Ga Thanh Hóa thuộc địa phận TP Thanh Hóa, vé tàu đi Thanh Hóa có mấy chuyến hàng ngày, giá vé tàu Thanh Hóa các hạng chỗ ngồi cứng, ngồi mềm, nằm cứng, nằm mềm là bao nhiêu ?

Giờ tàu đi Thanh Hóa
Giờ tàu đi Thanh Hóa số hiệu tàu lẻ từ Hà Nội
Các tàu lẻ là tàu Bắc vào Nam,điểm xuất phát bắt đầu tính từ ga Hà Nội
Tên Ga | KM | SE7 | SE5 | SE9 | SE3 | SE1 |
Hà Nội | 0 | 6:00 | 8:50 | 14:25 | 19:25 | 22:20 |
Giáp Bát | 4 | 14:41 | ||||
Phủ Lý | 56 | 7:04 | 9:54 | 15:41 | 20:29 | 23:23 |
Nam Định | 87 | 7:42 | 10:32 | 16:18 | 21:07 | 23:57 |
Ninh Bình | 115 | 8:17 | 11:07 | 16:59 | 21:42 | |
Bỉm Sơn | 141 | 11:42 | 17:34 | |||
Thanh Hoá | 175 | 9:26 | 12:24 | 18:13 | 22:53 | 01:29 (ngày +1) |
Giờ tàu đi Thanh Hóa chiều Sài Gòn ,số hiệu tàu chẵn
Tên Ga | KM | SE8 | SE6 | SE10 | SE4 | SE2 |
Sài Gòn | 0 | 6:00 | 8:45 | 14:30 | 19:25 | 21:55 |
Dĩ An | 19 | 6:31 | 15:02 | 19:57 | ||
Biên Hòa | 29 | 6:46 | 9:27 | 15:17 | 20:12 | 22:34 |
Long Khánh | 77 | 7:47 | 10:29 | 16:27 | 21:14 | |
Suối Kiết | 123 | 8:35 | 17:23 | |||
Bình Thuận | 175 | 9:36 | 12:13 | 18:26 | 22:58 | 01:10 (ngày +1) |
Sông Mao | 242 | 19:29 | ||||
Tháp Chàm | 318 | 11:51 | 14:28 | 20:49 | 03:20 (ngày +1) | |
Nha Trang | 411 | 13:28 | 16:06 | 23:13 | 03:02 (ngày +1) | 04:55 (ngày +1) |
Ninh Hoà | 445 | 14:09 | 23:54 | |||
Tuy Hoà | 528 | 15:34 | 18:10 | 01:19 (ngày +1) | 05:03 (ngày +1) | 06:52 (ngày +1) |
Diêu Trì | 630 | 17:29 | 20:31 | 03:11 (ngày +1) | 06:52 (ngày +1) | 08:39 (ngày +1) |
Bồng Sơn | 709 | 18:57 | 04:39 (ngày +1) | 08:13 (ngày +1) | ||
Đức Phổ | 758 | 05:46 (ngày +1) | ||||
Quảng Ngãi | 798 | 20:28 | 23:20 | 06:34 (ngày +1) | 09:46 (ngày +1) | 11:20 (ngày +1) |
Núi Thành | 836 | 07:17 (ngày +1) | ||||
Tam Kỳ | 861 | 21:35 | 07:47 (ngày +1) | 10:54 (ngày +1) | 12:25 (ngày +1) | |
Trà Kiệu | 901 | 08:45 (ngày +1) | ||||
Đà Nẵng | 935 | 23:23 | 02:22 (ngày +1) | 09:57 (ngày +1) | 12:41 (ngày +1) | 14:01 (ngày +1) |
Huế | 1038 | 02:09 (ngày +1) | 05:00 (ngày +1) | 13:00 (ngày +1) | 15:25 (ngày +1) | 16:35 (ngày +1) |
Đông Hà | 1104 | 03:24 (ngày +1) | 06:17 (ngày +1) | 14:17 (ngày +1) | 16:40 (ngày +1) | 17:48 (ngày +1) |
Mỹ Đức | 1175 | 04:36 (ngày +1) | ||||
Đồng Hới | 1204 | 05:21 (ngày +1) | 08:35 (ngày +1) | 16:14 (ngày +1) | 18:35 (ngày +1) | 19:39 (ngày +1) |
Minh Lễ | 1244 | 06:11 (ngày +1) | ||||
Đồng Lê | 1290 | 07:12 (ngày +1) | 10:14 (ngày +1) | 18:04 (ngày +1) | 20:14 (ngày +1) | 21:15 (ngày +1) |
Hương Phố | 1339 | 08:17 (ngày +1) | 11:19 (ngày +1) | 19:09 (ngày +1) | 21:18 (ngày +1) | 22:18 (ngày +1) |
Yên Trung | 1386 | 09:14 (ngày +1) | 12:26 (ngày +1) | 20:06 (ngày +1) | 22:15 (ngày +1) | |
Vinh | 1407 | 09:45 (ngày +1) | 12:57 (ngày +1) | 20:43 (ngày +1) | 22:44 (ngày +1) | 23:41 (ngày +1) |
Chợ Sy | 1447 | 10:29 (ngày +1) | 13:41 (ngày +1) | 21:27 (ngày +1) | ||
Minh Khôi | 1529 | 11:57 (ngày +1) | 15:15 (ngày +1) | 22:48 (ngày +1) | ||
Thanh Hoá | 1551 | 12:27 (ngày +1) | 15:41 (ngày +1) | 23:28 (ngày +1) | 01:26 (ngày +2) | 02:18 (ngày +2) |
Giá vé tàu đi Thanh Hóa
Để kiểm tra thông tin giá vé tất cả các hạng chỗ:
- Giá vé ngồi cứng
- Giá vé ngồi mềm
- Giá vé nằm cứng khoang 6
- giá vé nằm mềm đi Thanh Hóa
Quý khách điền thông tin tra tìm form dưới như sau:
Ga đi: là ga bắt đầu khởi hành để đi TH, gõ tên ga và chọn theo chỉ dẫn
Ga đến : gõ tên ga Thanh Hóa
Chọn ngày đi để kiểm tra thông tin, chọn mác tàu ( chọn mác tàu, giờ tàu đi, giờ tàu đến ga Thanh Hóa phù hợp ). Quý khách sẽ tra cứu được thông tin giá vé tất cả các hạng chỗ của mác tàu vừa chọn
Tra giờ tàu đi Thanh Hóa ngay
Quý khách cần thêm thông tin hỗ trợ, đặt vé tàu xin liên hệ hỗ trợ Messenger ,Zalo hoặc liên hệ hotline:
Điện Thoại :024 3942 9919
Văn Phòng tại TP Hồ Chí Minh
Email: bookingnewlivitrans.sg@gmail.com